• Revision as of 03:42, ngày 2 tháng 1 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /'rekidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ (như) .wrack

    (hàng hải) xác tàu đắm
    Vật đổ nát, vật liệu hư nát; mảnh vụn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bóp
    vắt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Debris, fragments, remains, rubble, ruin(s): The wreckageof the building is being searched for survivors.

    Oxford

    N.

    Wrecked material.
    The remnants of a wreck.
    Theaction or process of wrecking.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X