• Revision as of 16:36, ngày 6 tháng 1 năm 2008 by HR (Thảo luận | đóng góp)
    /'ælgə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .algae

    ['ældʒi:]
    (thực vật học) tảo

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tảo

    Nguồn khác

    • alga : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    (pl. algae) (usu. in pl.) a non-flowering stemlesswater-plant, esp. seaweed and phytoplankton.
    Algal adj.algoid adj. [L]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X