• Revision as of 09:11, ngày 11 tháng 1 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /'æmbiənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bao quanh, ở xung quanh

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    không gian xung quanh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    môi trường xung quanh
    ambient air temperature
    nhiệt độ môi trường xung quanh
    ambient heat
    nhiệt môi trường (xung quanh)

    Oxford

    Adj.

    Surrounding. [F ambiant or L ambiens -entis pres. part.of ambire go round]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X