• Revision as of 04:58, ngày 10 tháng 2 năm 2008 by HR (Thảo luận | đóng góp)
    /'eθnik/

    Thông dụng

    Cách viết khác ethnical

    Tính từ

    Thuộc dân tộc, thuộc tộc người
    Không theo tôn giáo nào, vô thần

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dân tộc

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    A (of a social group) having a commonnational or cultural tradition. b (of clothes etc.) resemblingthose of a non-European exotic people.
    Denoting origin bybirth or descent rather than nationality (ethnic Turks).
    Relating to race or culture (ethnic group; ethnic origins).
    Archaic pagan, heathen.
    N.
    US a member of an (esp.minority) ethnic group.
    (in pl., usu. treated as sing.) =ETHNOLOGY.
    Ethnically adv. ethnicity n.[ME f. eccl.L ethnicus f. Gk ethnikos heathen f. ethnos nation]

    Tham khảo chung

    • ethnic : National Weather Service
    • ethnic : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X