• /'eθnik/

    Thông dụng

    Cách viết khác ethnical

    Tính từ

    Thuộc dân tộc, thuộc tộc người
    ethnic minority people
    người dân tộc thiểu số
    Không theo tôn giáo nào, vô thần
    Ethnic Minorities Committee

    0r Committee for Ethnic Minorities

    Ủy Ban Dân Tộc


    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dân tộc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X