• Revision as of 14:59, ngày 15 tháng 5 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /klæk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng lách cách, tiếng lập cập, tiếng lọc cọc (guốc đi trên đường đá...)
    Sự hay nói, sự nhiều lời, sự bép xép
    stop your clack!; cut your clack!
    im!, ngậm miệng lại!, câm mồm đi!
    Tiếng tặc lưỡi
    Cái nắp van (bơm)

    Nội động từ

    Kêu lách cách, kêu lập cập, kêu lọc cọc
    Lắm lời, nhiều lời, lắm mồm, lắm miệng; nói oang oang
    Tặc lưỡi

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    cách van

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cái nắp
    nắp van
    sàn nâng
    van bướm

    Oxford

    V. & n.

    V.intr.
    Make a sharp sound as of boards strucktogether.
    Chatter, esp. loudly.
    N.
    A clacking sound.
    Clacking talk.
    Clacker n. [ME, = to chatter, prob. f. ONklaka, of imit. orig.]

    Tham khảo chung

    • clack : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X