• Revision as of 14:56, ngày 16 tháng 5 năm 2008 by Trannguyen86 (Thảo luận | đóng góp)

    /hə'lou/

    Thông dụng

    Cách viết khác hallo

    Như hallo

    xin chào


    Oxford

    Int., n., & v.

    (also hallo, hullo)
    Int.
    A an expression ofinformal greeting, or of surprise. b used to begin a telephoneconversation.
    A cry used to call attention.
    N. (pl. -os)a cry of 'hello'.
    V.intr. (-oes, -oed) cry 'hello'. [var.of earlier HOLLO]

    Tham khảo chung

    • hello : National Weather Service
    • hello : Corporateinformation
    • hello : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X