• Revision as of 02:40, ngày 17 tháng 5 năm 2008 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự buôn chứng khoán

    Chứng khoán

    Nghiệp vụ Ác-bít

    Tham khảo

    1. Saga.vn

    Oxford

    N.

    The buying and selling of stocks or bills of exchange totake advantage of varying prices in different markets. [F f.arbitrer (as ARBITRATE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X