• Revision as of 16:01, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác emblematical

    Tính từ

    Tượng trưng, biểu tượng, điển hình

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    biểu tượng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Emblematical, symbolic(al), representative,representational: The white dove is emblematic of peace.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X