• Revision as of 05:58, ngày 18 tháng 5 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /,ɑ:r 'eit∫/

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) của right hand tay phải

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    tay phải

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bên phải
    chiều kim đồng hồ
    hướng xoắn phải
    ren phải

    Tham khảo chung

    • rh : National Weather Service
    • rh : amsglossary
    • rh : Corporateinformation
    • rh : Chlorine Online
    • rh : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X