• Revision as of 14:17, ngày 19 tháng 5 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /,kɔnsə'leiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự an ủi, sự giải khuây
    words of consolation
    những lời an ủi
    consolation prize
    giải thưởng an ủi

    Oxford

    N.

    The act or an instance of consoling; the state of beingconsoled.
    A consoling thing, person, or circumstance.
    Consolatory adj. [ME f. OF, f. Lconsolatio -onis (as console(1))]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X