• Revision as of 23:58, ngày 19 tháng 5 năm 2008 by Ivy (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈɒmlɪt/

    Thông dụng

    Cách viết khác omelet

    Như omelet

    Oxford

    N.

    (also omelet) a dish of beaten eggs cooked in a frying-panand served plain or with a savoury or sweet filling. [Fomelette, obs. amelette by metathesis f. alumette var. ofalumelle f. lemele knife-blade f. L lamella: see LAMELLA]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X