• Revision as of 08:37, ngày 20 tháng 5 năm 2008 by Hoavinh2484 (Thảo luận | đóng góp)
    /´aut¸laiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người nằm ngoài, cái nằm ngoài
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đứng ngoài; người ở ngoài (một tổ chức...), người tách khỏi nhóm...
    (địa lý,địa chất) phần tách ngoài (tách ra khỏi phần chính)

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    khối sót lại

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    khối sót

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    van sót

    Đo lường & điều khiển

    Nghĩa chuyên ngành

    phần tách ngoài

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mẫu ngoại lai
    khoảng chệch
    khoảng lệch
    khoảng loại bỏ
    núi sót

    Oxford

    N.

    (also attrib.) an outlying part or member.
    Geol. ayounger rock formation isolated in older rocks.
    Statistics aresult differing greatly from others in the same sample.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X