• Revision as of 09:04, ngày 20 tháng 5 năm 2008 by Hdes (Thảo luận | đóng góp)
    /dis'membə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chặt chân tay
    Chia cắt (một nước...)

    Hình thái từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chặt cánh
    chặt chân

    Nguồn khác

    Oxford

    V.tr.

    Tear or cut the limbs from.
    Partition or divide up(an empire, country, etc.).
    Dismemberment n. [ME f. OFdesmembrer f. Rmc (as DIS-, L membrum limb)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X