• Revision as of 16:09, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cười, sự cười đùa

    Tính từ

    Vui cười, vui vẻ, tươi cười
    a laughing face
    bộ mặt tươi cười
    it is no laughing matter
    đây không phải là chuyện đùa
    to die laughing
    cười lả đi
    to be laughing
    ở vào hoàn cảnh quá thuận lợi

    Oxford

    N. & adj.

    N. laughter.
    Adj. in senses of LAUGH v.
    Laughing-gas nitrous oxide as an anaesthetic, formerly usedwithout oxygen and causing an exhilarating effect when inhaled.laughing hyena see HYENA. laughing jackass = KOOKABURRA.laughing-stock a person or thing open to general ridicule. nolaughing matter something serious.
    Laughingly adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X