• Revision as of 03:14, ngày 22 tháng 5 năm 2008 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người làm/bán bánh/mứt/kẹo
    Người bán mứt kẹo

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người làm kẹo

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A maker or retailer of confectionery.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X