• Revision as of 10:27, ngày 23 tháng 5 năm 2008 by Perry (Thảo luận | đóng góp)
    /'ɑ:m'tʃeə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ghế bành
    armchair strategist
    nhà chiến lược trong phòng (xa rời thực tế)

    Oxford

    N.

    A comfortable, usu. upholstered, chair with side supportsfor the arms.
    (attrib.) theoretical rather than active orpractical ( an armchair critic).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X