• Revision as of 16:12, ngày 23 tháng 5 năm 2008 by Machiruka (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌndʒʌs.tɪfaɪ.ə.bl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vô lý
    Không thể biện minh, không thể lý giải
    Không thể biện bạch được, không thể bào chữa được

    Oxford

    Adj.

    Not justifiable.
    Unjustifiably adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X