• Revision as of 17:33, ngày 23 tháng 5 năm 2008 by Ivy (Thảo luận | đóng góp)
    /dɪˈdʌktəbəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể trừ đi, có thể khấu trừ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    có thể giảm trừ
    phải giảm...

    Nguồn khác

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. that may be deducted, esp. from tax to be paidor taxable income.
    N. US = EXCESS n.
    .

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X