• Revision as of 03:44, ngày 24 tháng 5 năm 2008 by Vinhhien (Thảo luận | đóng góp)
    /deis/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá đác (họ cá chép)

    hình thái từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cá đác

    Oxford

    N.

    (pl. same) any small freshwater fish, esp. of the genusLeuciscus, related to the carp. [OF dars: see DART]

    Tham khảo chung

    • dace : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X