• Revision as of 04:29, ngày 24 tháng 5 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /´ha:mful/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gây tai hại, có hại
    smoking is harmful to health
    hút thuốc có hại cho sức khoẻ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    có hạt
    nguy hại

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Dangerous, pernicious, deleterious, destructive, damaging,bad, detrimental, injurious; unhealthy, noxious, baleful, toxic,poisonous, venomous, Archaic baneful: Do you really think thatBarbara has had a harmful influence on him? That substance canbe harmful if swallowed.

    Oxford

    Adj.

    Causing or likely to cause harm.
    Harmfully adv.harmfulness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X