• Revision as of 17:31, ngày 24 tháng 5 năm 2008 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thích thú kỳ cục; sự thích thú dở hơi; điều thích thú kỳ cục; điều thích thú dở hơi
    Mốt nhất thời

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    một coenzyme dùng vào phản ứng khử quan trọng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Craze, mania, rage, fashion, trend, fancy, vogue: Do youremember the hula-hoop fad?

    Oxford

    N.

    A craze.
    A peculiar notion or idiosyncrasy.

    Tham khảo chung

    • fad : National Weather Service
    • fad : amsglossary
    • fad : Corporateinformation
    • fad : Chlorine Online
    • fad : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X