• Revision as of 09:57, ngày 25 tháng 5 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /gi:s/

    Thông dụng

    Xem goose

    Oxford

    Pl. of GOOSE.

    Tham khảo chung

    • geese : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X