• Revision as of 18:33, ngày 25 tháng 5 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /'tænik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) Tanin
    tannic acid
    axit tanic

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    tanic

    Oxford

    Adj.

    Of or produced from tan.
    Tannic acid a complex naturalorganic compound of a yellowish colour used as a mordant andastringent.
    Tannate n. [F tannique (as TANNIN)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X