• Revision as of 04:49, ngày 26 tháng 5 năm 2008 by Black0000 (Thảo luận | đóng góp)
    /'plækα:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tranh cổ động, áp phích

    Ngoại động từ

    Dán áp phích, dán tranh cổ động
    Công bố, quảng cáo (cái gì) bằng áp phích

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    áp phích
    áp-phích
    dán yết thị lên
    dán áp-phích lên
    thông báo bằng yết thị
    yết thị

    Oxford

    N. & v.

    N. a printed or handwritten poster esp. foradvertising.
    V.tr. also 1 set up placards on (a wall etc.).2 advertise by placards.
    Display (a poster etc.) as aplacard. [ME f. OF placquart f. plaquier to plaster f. MDu.placken]

    Tham khảo chung

    • placard : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X