• Revision as of 06:01, ngày 26 tháng 5 năm 2008 by Perry (Thảo luận | đóng góp)
    /si'estə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giấc ngủ trưa (ở xứ nóng)

    Oxford

    N.

    An afternoon sleep or rest esp. in hot countries. [Sp. f. Lsexta (hora) sixth hour]

    Tham khảo chung

    • siesta : National Weather Service
    • siesta : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X