• /si'estə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giấc ngủ trưa (ở xứ nóng)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    catnap , doze , snooze
    verb
    catnap , doze , nod , snooze

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X