• Revision as of 14:24, ngày 26 tháng 5 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /'kri:dəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tin; lòng tin; tín ngưỡng
    to give credence to...
    tin vào...
    letter of credence
    (ngoại giao) quốc thư, thư uỷ nhiệm

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tín ngưỡng

    Oxford

    N.

    Belief.
    (in full credence table) a small side-table,shelf, or niche which holds the elements of the Eucharist beforethey are consecrated.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X