• Revision as of 13:13, ngày 27 tháng 5 năm 2008 by (Thảo luận | đóng góp)
    /jɔ:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xuồng yôn (có 4 hoặc 6 mái chèo)
    Thuyền yôn, thuyền hai cột buồm

    Oxford

    N.

    A two-masted fore-and-aft sailing-boat with the mizen-maststepped far aft.
    A small kind of fishing-boat.
    Hist. aship's jolly boat with four or six oars. [MLG jolle or Du.jol, of unkn. orig.: cf. JOLLY(2)]

    Tham khảo chung

    • yawl : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X