• Revision as of 13:42, ngày 27 tháng 5 năm 2008 by (Thảo luận | đóng góp)
    /'zeləs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sốt sắng, hắng hái; có nhiệt tâm, có nhiệt huyết

    Oxford

    Adj.

    Full of zeal; enthusiastic.
    Zealously adv. zealousnessn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X