-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- afire , antsy * , ardent , avid , burning , coming on strong , dedicated , devoted , eager , earnest , fanatic , fanatical , fervent , fervid , fireball , fired , frenetic , gung-ho , hot * , impassioned , itchy * , keen , obsessed , passionate , possessed , pushy * , rabid , ripe , self-starting , spirited , wild-eyed , mad , warm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ