• Revision as of 16:15, ngày 27 tháng 5 năm 2008 by Perry (Thảo luận | đóng góp)
    /,kɔris'pɔndiɳ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tương ứng; đúng với
    corresponding to the original
    đúng với nguyên bản
    Trao đổi thư từ, thông tin
    corresponding member of a society
    hội viên thông tin của một hội
    corresponding member of an academy
    viện sĩ thông tấn của một viện hàn lâm
    corresponding angles
    (toán học) góc đồng vị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X