• /,kɔris'pɔndiɳ/

    Xây dựng

    tương ứng, phù hợp

    Thông dụng

    Tính từ

    Tương ứng, đúng với
    corresponding to the original
    đúng với nguyên bản
    Trao đổi thư từ, thông tin
    corresponding member of a society
    hội viên thông tin của một hội
    corresponding member of an academy
    viện sĩ thông tấn của một viện hàn lâm
    corresponding angles
    (toán học) góc đồng vị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X