• Revision as of 03:03, ngày 29 tháng 5 năm 2008 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)
    /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bốc thuốc, sự cho thuốc
    Sự tẩm thuốc, sự ngâm thuốc
    Dược phẩm (nói chung)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    cấp thuốc

    Oxford

    N.

    A substance used for medical treatment.
    Treatment usingdrugs.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X