• Revision as of 15:03, ngày 31 tháng 5 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /'ri:ə'reindʤ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Sắp xếp lại, bố trí lại, sắp đặt lại

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sắp xếp lại

    Oxford

    V.tr.

    Arrange again in a different way.
    Rearrangement n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X