• Rearrange

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.


    /'ri:ə'reindʤ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Sắp xếp lại, bố trí lại, sắp đặt lại

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sắp xếp lại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X