• Revision as of 03:25, ngày 1 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'lækrimeitəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bình lệ (bình tìm thấy ở mộ cổ La mã, có giả thuyết là để đựng nước mắt của những người dự lễ tang))

    Tính từ

    Làm chảy nước mắt
    lachrymatory bomb
    bom làm chảy nước mắt

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. formal of or causing tears.
    N. (pl.-ies) a name applied to phials of a kind found in ancient Romantombs and thought to be lachrymal vases.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X