• Revision as of 02:39, ngày 2 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /lə'kɔnik/

    Thông dụng

    Cách viết khác laconical

    Tính từ

    Vắn tắt; gọn gàng; súc tích
    a laconic answer
    một câu trả lời vắn tắt gọn gàng
    a laconic style
    lối hành văn súc tích

    Oxford

    Adj.

    (of a style of speech or writing) brief; concise; terse.2 (of a person) laconic in speech etc.
    Laconically adv.laconicism n. [L f. Gk Lakonikos f. Lakon Spartan, theSpartans being known for their terse speech]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X