• /lə'kɔnik/

    Thông dụng

    Cách viết khác laconical

    Tính từ

    Vắn tắt; gọn gàng; súc tích
    a laconic answer
    một câu trả lời vắn tắt gọn gàng
    a laconic style
    lối hành văn súc tích


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    long-winded , verbose , wordy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X