• Revision as of 16:06, ngày 2 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'keibə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sào, lao (bằng thân cây thông non dùng trong một trò chơi thể thao ở Ê-cốt)
    tossing the caber
    trò chơi ném lao

    Oxford

    N.

    A roughly trimmed tree-trunk used in the Scottish Highlandsport of tossing the caber. [Gael. cabar pole]

    Tham khảo chung

    • caber : National Weather Service
    • caber : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X