• Revision as of 21:01, ngày 3 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /i'nju:məreitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đếm; người kê; người liệt kê

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ đánh số
    bus enumerator
    bộ đánh số buýt
    bộ liệt kê
    người đánh số

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ đếm
    người đếm

    Oxford

    N.

    A person who enumerates.
    A person employed incensus-taking.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X