• Revision as of 21:12, ngày 3 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /in'vaiərən/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bao vây, vây quanh, bao vây

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bao quanh, bao vây

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    vòng quanh

    Oxford

    V.tr.

    Encircle, surround (esp. hostilely or protectively). [MEf. OF environer f. environ surroundings f. en in + vironcircuit f. virer turn, VEER(1)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X