• Revision as of 22:05, ngày 3 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'læktiks/

    Thông dụng

    Tính từ

    (hoá học) Lactic
    lactic acid
    axit lactic

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    nhũ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    latic
    sữa

    Oxford

    Adj.

    Chem. of, relating to, or obtained from milk.
    Lacticacid a clear odourless syrupy carboxylic acid formed in sourmilk, and produced in the muscle tissues during strenuousexercise. [L lac lactis milk]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X