• Revision as of 01:42, ngày 4 tháng 6 năm 2008 by Hdes (Thảo luận | đóng góp)
    /prɛ.ˈstɪ.dʒəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có uy tín, có thanh thế; đem lại uy tín, đem lại thanh thế

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Important, significant, eminent, estimable, imposing,impressive, pre-eminent, prominent, distinguished, august,dignified, renowned, famous, famed, well-known, illustrious,acclaimed, respected, celebrated, noted, notable, noteworthy,outstanding, glorious, honoured, glamorous: She may be aprestigious author, but she does not live at a very prestigiousaddress.

    Oxford

    Adj.

    Having or showing prestige.
    Prestigiously adv.prestigiousness n. [orig. = deceptive, f. L praestigiosus f.praestigiae juggler's tricks]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X