• Revision as of 06:13, ngày 4 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /di'kleərənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (pháp lý) người khai

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    người khai
    người nhận thầu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người khai hải quan

    Oxford

    N.

    A person who makes a legal declaration. [F d‚clarant part.of d‚clarer (as DECLARE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X