• Revision as of 06:23, ngày 4 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /dis'trʌtə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lò đốt rác
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) kẻ phá hoại, kẻ tàn phá

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    làm hủy
    lò đốt rác

    Oxford

    N.

    Brit. a refuse-burning furnace.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X