• Revision as of 06:36, ngày 4 tháng 6 năm 2008 by Persephone 13 (Thảo luận | đóng góp)
    /ri'sepʃənist/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người tiếp khách (ở phòng khám bệnh, hiệu ảnh...)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhân viên tiếp tân

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nhân viên tiếp tân
    tiếp (đãi) viên

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A person employed in a hotel, office, etc., to receiveguests, clients, etc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X