• Revision as of 07:17, ngày 4 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /tɔ:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    (pháp lý) sai lầm cá nhân hoặc dân sự (không phải vi phạm hợp đồng) mà người bị hại có thể đòi bồi thường thiệt hại
    Điều lầm lỗi; việc làm hại

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    điều lầm lỗi
    việc làm có hại

    Nguồn khác

    • tort : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    Law a breach of duty (other than under contract) leading toliability for damages. [ME f. OF f. med.L tortum wrong, neut.past part. of L torquere tort- twist]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X