• Revision as of 16:02, ngày 4 tháng 6 năm 2008 by (Thảo luận | đóng góp)
    /'rædiʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) củ cải; cây củ cải

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    củ cải
    củ cải cay

    Oxford

    N.

    A cruciferous plant, Raphanus sativus, with a fleshypungent root.
    This root, eaten esp. raw in salads etc. [OEr‘dic f. L radix radicis root]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X