• Revision as of 17:46, ngày 4 tháng 6 năm 2008 by Perry (Thảo luận | đóng góp)
    /,kouə'les/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Liền, liền lại (xương gãy)
    Hợp, hợp lại, kết lại
    Hợp nhất, thống nhất (tổ chức, đảng...)

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cùng mọc
    hợp
    hợp nhất
    kết tụ
    kết lại
    kết lại kết đông
    đông tụ
    làm kết tụ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nối lại

    Nguồn khác

    Oxford

    V.intr.

    Come together and form one whole.
    Combine in acoalition.
    Coalescence n. coalescent adj. [L coalescere (asCO-, alescere alit- grow f. alere nourish)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X